Characters remaining: 500/500
Translation

Tân Bình

  1. (quận) tp. Hồ Chí Minh
  2. (thị trấn) h. Yên Sơn, t. Tuyên Quang
  3. () tên gọi các thuộc h. Mỏ Cày (Bến Tre), h. Tân Uyên, h. Thuận An (Bình Dương), h. Hàm Tân (Bình Thuận), h. Phụng Hiệp (Cần Thơ), h. Vĩnh Cửu (Đồng Nai), h. Châu Thành, h. Thanh Bình (Đồng Tháp), h. Mang Yang (Gia Lai), h. Tân Thạnh (Long An), h. Quảng (Quảng Ninh), h. Hoà Thành, h. Tân Biên (Tây Ninh), h. Thư (Thái Bình), h. Như Xuân (Thanh Hoá), h. Cai Lậy (Tiền Giang), h. Càng Long (Trà Vinh), h. Bình Minh (Vĩnh Long)

Similar Spellings

Words Containing "Tân Bình"

Comments and discussion on the word "Tân Bình"